Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021303450501 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1_K5
Trang       Từ 4 đến 33 của 33 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
4 0541180015 Bùi Thị Dung 8.5
5 0541180002 Hoàng Thị Hoà 8
6 0541180067 Đặng Thị Huế 7
7 0541180003 Vũ Thị Huệ 6
8 0541180022 Nguyễn Thu Hương 8
9 0541180075 Trương Thị Mai Hương 7
10 0541180086 Nguyễn Thị Hằng Hường 8
11 0541180061 Nguyễn Thị Thu Huyền 7.5
12 0541180059 Cao Trung Kiên 7
13 0541180040 Hà Thị Loan 9
14 0541180014 Nguyễn Thị Mai 6.5
15 0541180084 Đào Thị Mây 9
16 0541180007 Trần Thị Mơ 8.5
17 0541180011 Trần Thị Nga 8.5
18 0541180017 Phạm Thị Ngọc 8.5
19 0541180004 Đàm Minh Phương 9
20 0541180009 Đàm Thị Phương 7.5
21 0541180018 Đinh Thị Phương 0 9
22 0541180066 Lê Thị Thu Quỳnh 9
23 0541180089 Lê Thị Huyền Thanh 7.5
24 0541180051 Nguyễn Thị Ngọc Thu 0 4.5
25 0541180020 Nguyễn Thị Thuý 9
26 0541180027 Đỗ Thị Thanh Thuỷ 9
27 0541180076 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 7
28 0541180062 Phạm Thị Thuỷ 7.5
29 0541180049 Nguyễn Thị Trâm 8.5
30 0541180083 Lê Thị Thu Trang 0 7.5
31 0541180088 Nguyễn Đức Trường 0 5.5
32 0541180028 Hà Thị Tươi 9
33 0541180001 Phạm Lệ Vân 8.5
Trang       Từ 4 đến 33 của 33 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10