61
|
1331190290
|
Nguyễn Văn
Sở
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1231190411
|
Đào Thanh
Sơn
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1331190247
|
Nguyễn Duy
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1231020255
|
Phạm An
Sơn
|
|
|
|
65
|
1331190271
|
Dương Văn
Tám
|
2
|
7
|
|
66
|
1331190236
|
Nguyễn Đức
Tân
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1231010032
|
Phan Quang
Tây
|
|
|
|
68
|
1231190348
|
Nguyễn Văn
Thạch
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1331190220
|
Trần Đình
Thăng
|
4
|
|
|
70
|
1331190227
|
Lê Đức
Thắng
|
8
|
|
|
71
|
1331190113
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
5.5
|
|
|
72
|
1331190150
|
Bùi Văn
Thành
|
3.5
|
4.5
|
|
73
|
1331190125
|
Vũ Việt
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1231190282
|
Phạm Văn
Thịnh
|
|
|
|
75
|
1331190149
|
Đinh Văn
Thọ
|
0
|
5.5
|
|
76
|
1331190306
|
Hoàng Văn
Tiện
|
0
|
6
|
|
77
|
1331190205
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
0.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1331190267
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
6.5
|
|
|
79
|
1331190270
|
Lê Văn
Trang
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1231190375
|
Nguyễn Đức
Trường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1231190444
|
Vũ Văn
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1331190230
|
Trịnh Văn
Tuấn
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1331190120
|
Nguyễn An
Tuệ
|
3
|
5
|
|
84
|
1331190255
|
Nguyễn Mạnh
Tùng
|
0.5
|
3.5
|
|
85
|
1331190257
|
Nguyễn Tiến
Tùng
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1331190294
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
0
|
4
|
|
87
|
1331190304
|
Nguyễn Trọng
Tuyến
|
0
|
5
|
|
88
|
1331190289
|
Nguyễn Văn
Tuyển
|
0
|
6.5
|
|
89
|
1331190237
|
Nguyễn Thế
Vượng
|
0
|
6.5
|
|
90
|
1331190117
|
Nguyễn Văn
Xanh
|
2
|
3
|
|