Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10031303540402 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1 - K4
Trang       Từ 31 đến 53 của 53 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0541010381 Nguyễn Văn Nghị 6
32 0541120224 Phạm Anh Ngọc 8
33 0541040050 Nguyễn Xuân Nhâm 8
34 0541270263 Đào Thị Nương 7
35 0541050152 Trần Hồng Phúc 7
36 0541070299 Nguyễn Thị Phương 8
37 0541070283 Trần Thị Bích Phượng 8
38 0241060121 Nguyễn Văn Quang 6
39 0441120001 Hoàng Văn Quyền 7
40 0441050090 Lương Mạnh Quyền 7
41 0541260028 Trần Duy Quyền 6
42 1131120026 Nguyễn Duy Sa 7
43 0541050435 Hoàng Mạnh Sơn ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 0541050249 Nguyễn Văn Thắng ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 0441270207 Nguyễn Phương Thanh 8
46 0441060142 Nguyễn Văn Thành ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 0541090108 Vũ Thị Thu 7
48 0541270036 Trần Thị Thương Thương 7
49 0441120072 Phan Thị Tình 8
50 0541120247 Nguyễn Thị Minh Trang 8
51 0441260042 Nguyễn Văn Tuấn 7
52 0441240043 Nguyễn Bá Viễn 6
53 0441070411 Nguyễn Thị Hải Yến 8
Trang       Từ 31 đến 53 của 53 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10