26
|
1231040439
|
Lê Văn
Nhân
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131010123
|
Nguyễn Đức
Nhân
|
6
|
|
|
28
|
1131090279
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
6
|
|
|
29
|
1231190088
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
6
|
|
|
30
|
1131040553
|
Trịnh Thế
Quang
|
7
|
|
|
31
|
1131010310
|
Hoàng Nghĩa
Quế
|
7
|
|
|
32
|
1231020189
|
Nguyễn Văn
Sang
|
4
|
|
|
33
|
1131010474
|
Đặng Thái
Sơn
|
7
|
|
|
34
|
1231030207
|
Nguyễn Văn
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231090331
|
Nguyễn Thế
Tân
|
5
|
|
|
36
|
1231040121
|
Vương Xuân
Thái
|
5
|
|
|
37
|
1231030279
|
Hà Đức
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1231040320
|
Cao Văn
Thành
|
3
|
6
|
|
39
|
1231030034
|
Trần Duy
Thảnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1231090335
|
Hà Thị Phương
Thảo
|
3
|
4
|
|
41
|
1131040544
|
Trần Xuân
Thiết
|
7
|
|
|
42
|
1231040365
|
Đỗ Xuân
Thông
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231010392
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
4
|
|
|
44
|
1131060280
|
Nguyễn Văn
Thuật
|
5
|
|
|
45
|
1231070426
|
Lê Thị
Thương
|
7
|
|
|
46
|
1231030127
|
Nguyễn Văn
Thường
|
5
|
|
|
47
|
1231090253
|
Hà Công
Thụy
|
6
|
|
|
48
|
1231070251
|
Mai Thị
Trang
|
6
|
|
|
49
|
1231070850
|
Nguyễn Thị
Trang
|
6
|
|
|
50
|
1231071093
|
Nguyễn Thị
Trang
|
0
|
|
|
51
|
1231040419
|
Nguyễn Anh
Tú
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1231040433
|
Hoàng Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1231060197
|
Nguyễn Văn Mạnh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1231040130
|
Bùi Mạnh
Xuân
|
4
|
|
|
55
|
1131190329
|
Bùi Đình
Xuất
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|