61
|
1231090149
|
Đậu Duy
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1431060180
|
Vũ Thanh
Phong
|
4
|
|
|
63
|
1431060120
|
Trương Thị
Phượng
|
3
|
7
|
|
64
|
1431060112
|
Phạm Ngọc
Quân
|
6
|
|
|
65
|
1431060138
|
Vũ Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1431060124
|
Vi Văn
Quang
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1431060111
|
Chu Văn
Quý
|
4
|
3
|
|
68
|
1231030132
|
Nguyễn Đức
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1431060107
|
Đỗ Văn
quyền
|
4
|
3
|
|
70
|
1331030111
|
Phạm Văn
Quyền
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1431060109
|
Hoàng Văn
Sâm
|
4
|
|
|
72
|
1431060163
|
Đỗ Văn
Sơn
|
5
|
|
|
73
|
1431060139
|
Lê Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1431060101
|
Lại Văn
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1231050005
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1431060176
|
Trần Tiến
Thành
|
6
|
|
|
77
|
1431060200
|
Vy Trường
Thành
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1431060037
|
Vũ Đức
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1431060092
|
Nguyễn Văn
Thịnh
|
4
|
|
|
80
|
1431060016
|
Trần Ngọc
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1431060128
|
Nguyễn Thị
Thu
|
4
|
|
|
82
|
1231030139
|
Lường Văn
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1431060166
|
Nguyễn Thị
Thuỷ
|
5
|
|
|
84
|
1431060145
|
Trần Thị
Thuỷ
|
5
|
|
|
85
|
0341090071
|
Tô Minh
Tiến
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1131050375
|
Trần Văn
Tiến
|
6
|
|
|
87
|
1431060168
|
Nguyễn Đức
Toán
|
6
|
|
|
88
|
1431060096
|
Lê Thị Thu
Trang
|
2
|
6
|
|
89
|
1431060122
|
Kiều Văn
Tráng
|
5
|
|
|
90
|
1431060137
|
Phạm Văn
Triệu
|
0
|
4
|
|