71
|
1431030263
|
Đinh Văn
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1431030268
|
Nguyễn Ngọc
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1431030227
|
Phạm Minh
Thái
|
3
|
|
|
74
|
1431010267
|
Trần Trọng
Thái
|
3
|
|
|
75
|
1431030289
|
Hoàng Minh
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1431010085
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
1.5
|
6.5
|
|
77
|
1431030278
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
1.5
|
8
|
|
78
|
1431010162
|
Đinh Văn
Thành
|
3.5
|
|
|
79
|
1431030360
|
Nguyễn Quang
Thế
|
1.5
|
2
|
|
80
|
1431030150
|
Nguyễn Văn
Thịnh
|
2
|
4
|
|
81
|
1331030013
|
Trần Văn
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1431190186
|
Hoàng Văn
Thông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1431010116
|
Khương Xuân
Thức
|
5
|
|
|
84
|
1431190113
|
Vũ Văn
Thụy
|
5
|
|
|
85
|
1431010197
|
Bùi Ngọc
Tiệp
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1431010261
|
Chu Văn
Toán
|
5
|
|
|
87
|
1431030236
|
Nguyễn Đức
Toàn
|
**
|
2.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1331030128
|
Vũ Văn
Trung
|
8
|
|
|
89
|
1431010159
|
Hà Xuân
Trường
|
3.5
|
|
|
90
|
1431010132
|
Vũ Đình
Tuân
|
5
|
|
|
91
|
1431010088
|
Hồ Văn
Tuấn
|
4.5
|
|
|
92
|
1431010067
|
Phạm Huy
Tuấn
|
3.5
|
|
|
93
|
1431010082
|
Hà Sơn
Tùng
|
1.5
|
4
|
|
94
|
1431010096
|
Lê Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
1431030421
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
2
|
7
|
|
96
|
1431030430
|
Phạm Đình
Tùng
|
0
|
3.5
|
|
97
|
1431190047
|
Nguyễn Đức
Việt
|
3.5
|
|
|
98
|
1431010262
|
Đào Tuấn
Vũ
|
8
|
|
|
99
|
1431010119
|
Nguyễn Minh
Vương
|
5.5
|
|
|
100
|
1431030350
|
Nguyễn Viết
Vương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|