51
|
1431030294
|
Nguyễn Văn
Phương
|
3
|
|
|
52
|
1431030285
|
Vũ Hồng
Quân
|
5.5
|
|
|
53
|
1431010286
|
Bùi Thanh
Quang
|
3.5
|
|
|
54
|
1331190093
|
Cao Hữu
Quang
|
3.5
|
|
|
55
|
1431080017
|
Trần Minh
Quang
|
5.5
|
|
|
56
|
1431020028
|
Vũ Đình
Quang
|
4.5
|
|
|
57
|
1431030308
|
Đỗ Xuân
Quảng
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1431030353
|
Nguyễn Văn
Quảng
|
3.5
|
|
|
59
|
1431010092
|
Hồ Văn
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1331080039
|
Trương Thế
Sinh
|
3
|
|
|
61
|
1431020016
|
Lê Văn
Sỹ
|
0
|
5.5
|
|
62
|
1431030102
|
Bùi Xuân
Tài
|
0
|
|
|
63
|
1431050090
|
Nguyễn Văn
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1431030224
|
Đỗ Anh
Tại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1431010211
|
Mai Thế
Tân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1431190076
|
Cát Văn
Thắng
|
3.5
|
|
|
67
|
1231030279
|
Hà Đức
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1431190171
|
Ngô Tiến
Thắng
|
3
|
|
|
69
|
1431030362
|
Vũ Xuân
Thao
|
2.5
|
2.5
|
|
70
|
1331030078
|
Lê Tiến
Thịnh
|
0
|
5.5
|
|
71
|
1431190064
|
Nguyễn Duy
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1431010181
|
Nguyễn Lưu Ngọc
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1331030128
|
Vũ Văn
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1331010007
|
Đoàn Tiến
Trường
|
0
|
2.5
|
|
75
|
1331010006
|
Đoàn Mạnh
Tú
|
0
|
3
|
|
76
|
1431030340
|
Vũ Mạnh
Tuấn
|
6.5
|
|
|
77
|
1431010276
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
7
|
|
|
78
|
1431030114
|
Vương Văn
Tuyên
|
6.5
|
|
|
79
|
1231040282
|
Nguyễn Quang
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1231010242
|
Cao Văn
Vui
|
3.5
|
|
|