15
|
1231020236
|
Lã Văn
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1031010305
|
Nguyễn Xương
Huyên
|
0
|
|
|
17
|
1331010269
|
Nguyễn Công
Khanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331010211
|
Phạm Văn
Lộc
|
6.5
|
|
|
19
|
1331010375
|
Hoàng Thắng
Lợi
|
8.5
|
|
|
20
|
1331010432
|
Trần Trung
Long
|
8
|
|
|
21
|
1331020253
|
Đỗ Tiến
Lực
|
7.5
|
|
|
22
|
1131010456
|
Hoàng Khắc
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331010258
|
Nguyễn Văn
Nam
|
8
|
|
|
24
|
1331010357
|
Phạm Văn
Phú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1331010243
|
Nghiêm Quang
Phúc
|
5
|
|
|
26
|
1231010415
|
Trần Văn
Quế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331010250
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
6
|
|
|
28
|
1331010191
|
Nguyễn Văn
Tài
|
6
|
|
|
29
|
1231010340
|
Võ Duy
Thái
|
6
|
|
|
30
|
1331010405
|
Hoàng Duy
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1331010225
|
Đỗ Đức
Thiện
|
8
|
|
|
32
|
1331010202
|
Nguyễn Tiến
Tiệp
|
7.5
|
|
|
33
|
1331020086
|
Lê Thanh
Tỉnh
|
8
|
|
|
34
|
1331020188
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
8
|
|
|
35
|
1331010227
|
Trần Sĩ
Tú
|
8
|
|
|
36
|
1331020200
|
Mai Văn
Tùng
|
5
|
|
|
37
|
1331010226
|
Nguyễn Duy
Vân
|
0
|
|
|
38
|
1231010193
|
Nguyễn Trung
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1331020119
|
Đinh Văn
Việt
|
6
|
|
|
40
|
1231010178
|
Nguyễn Quang
Vinh
|
6
|
|
|
41
|
1331010370
|
Phạm Văn
Vĩnh
|
6.5
|
|
|
42
|
1231010236
|
Phạm Tuấn
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
0931020054
|
Trịnh Quang
Vũ
|
6
|
|
|
44
|
1331010266
|
Nguyễn Văn
Xuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|