52
|
1431010122
|
Nguyễn Đăng
Sơn
|
0
|
2
|
|
53
|
1431010124
|
Nguyễn Hùng
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1431010269
|
Trần Tiến
Tài
|
0
|
7
|
|
55
|
1431010110
|
Bùi Trọng
Tấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1431010267
|
Trần Trọng
Thái
|
0
|
6
|
|
57
|
1431010115
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
5
|
|
|
58
|
1431010085
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1431010135
|
Ngô Minh
Thành
|
3.5
|
|
|
60
|
1431010099
|
Nguyễn Đức
Thao
|
0
|
5
|
|
61
|
1431010116
|
Khương Xuân
Thức
|
5
|
|
|
62
|
1431010265
|
Nguyễn Văn
Thưởng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1431010144
|
Nguyễn Đình
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1431010093
|
Trần Văn
Tình
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1431010261
|
Chu Văn
Toán
|
0
|
2
|
|
66
|
1131010183
|
Đỗ Nhị Hương
Trang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1431010153
|
Nguyễn Sỹ
Tráng
|
5
|
|
|
68
|
1431010159
|
Hà Xuân
Trường
|
0
|
4.5
|
|
69
|
1431010136
|
Hồ Văn
Trường
|
|
|
|
70
|
1431010132
|
Vũ Đình
Tuân
|
4.5
|
|
|
71
|
1431010088
|
Hồ Văn
Tuấn
|
0
|
3.5
|
|
72
|
1431010127
|
Lăng Văn
Tuấn
|
0
|
2
|
|
73
|
1431010145
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
0
|
3
|
|
74
|
1431010143
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
0.5
|
6
|
|
75
|
1431010114
|
Trần Văn
Tuấn
|
6.5
|
|
|
76
|
1431010082
|
Hà Sơn
Tùng
|
3
|
|
|
77
|
1431010096
|
Lê Thanh
Tùng
|
5
|
|
|
78
|
1431010125
|
Phạm Thanh
Tùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1431010100
|
Phạm Ngọc
Văn
|
6.5
|
|
|
80
|
1431010262
|
Đào Tuấn
Vũ
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1431010119
|
Nguyễn Minh
Vương
|
0
|
4
|
|