48
|
1431030378
|
Đinh Thế
Mạnh
|
0
|
6
|
|
49
|
1431010056
|
Nguyễn Văn
Minh
|
2.5
|
|
|
50
|
1231190065
|
Lương Văn
Ngỡi
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1331010014
|
Nguyễn Quốc
Phong
|
0
|
5.5
|
|
52
|
1231190088
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1331190097
|
Nguyễn Mạnh
Quỳnh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1431190055
|
Dương Thái
San
|
0
|
6
|
|
55
|
1431030058
|
Lê Hồng
Sơn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1431030029
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1431010234
|
Thiều Quang
Tân
|
7.5
|
|
|
58
|
1331030604
|
Vũ Văn
Tấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1231010032
|
Phan Quang
Tây
|
0
|
3
|
|
60
|
1431190138
|
Nguyễn Hữu
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1431190173
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
0
|
3
|
|
62
|
1331030146
|
Đặng Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1431030202
|
Nguyễn Văn
Thao
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1231010047
|
Trần Văn
Thiệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1331010157
|
Nguyễn Ngọc
Thường
|
0
|
7.5
|
|
66
|
1431030236
|
Nguyễn Đức
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1431010081
|
Nguyễn Xuân
Trà
|
0
|
0
|
|
68
|
1331030085
|
Nguyễn Văn
Trí
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
0641030056
|
Hà Văn
Tuấn
|
0
|
4
|
|
70
|
0541010053
|
Trần Văn
Tuấn
|
0
|
3.5
|
|
71
|
1431010276
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
0
|
2
|
|
72
|
1431030421
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
0
|
2
|
|
73
|
1431010125
|
Phạm Thanh
Tùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1431030216
|
Lữ Trọng
Tuyên
|
0
|
6.5
|
|
75
|
1431030364
|
Hoàng Văn
Việt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1431030220
|
Nguyễn Đức
Việt
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1231010568
|
Nguyễn Việt
Vương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|