9
|
1231010459
|
Lưu Trường
Giang
|
9
|
|
|
10
|
0541010354
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
6
|
|
|
11
|
1431190105
|
Đỗ Mạnh
Hùng
|
|
|
|
12
|
1231190260
|
Lộc Tiến
Hùng
|
1.5
|
5
|
|
13
|
1231190261
|
Phạm Quốc
Huỳnh
|
2.5
|
5
|
|
14
|
1431010247
|
Nguyễn Duy
Khánh
|
1.5
|
5
|
|
15
|
1431010118
|
Hoàng Văn
Lâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0741030292
|
Hoàng Mạnh
Linh
|
4.5
|
|
|
17
|
1431010204
|
Phạm Văn
Linh
|
2
|
|
|
18
|
1431010097
|
Đỗ Ngọc
Lĩnh
|
0
|
4
|
|
19
|
1431190151
|
Nguyễn Thành
Long
|
4
|
|
|
20
|
1431190132
|
Nguyễn Trí
Lực
|
3
|
|
|
21
|
1331010313
|
Nguyễn Duy
Mạnh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431010263
|
Đào Văn
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431010121
|
Hoàng Văn
Như
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431190187
|
Dương Văn
Pháp
|
0
|
2.5
|
|
25
|
1431010149
|
Nguyễn Hữu
Phương
|
0
|
7
|
|
26
|
1431010196
|
Nguyễn Xuân
Quỳnh
|
2.5
|
0
|
|
27
|
1331030461
|
Quách Văn
Sơn
|
|
|
|
28
|
1431010110
|
Bùi Trọng
Tấn
|
0
|
5
|
|
29
|
1431190109
|
Vũ Đình
Thành
|
0
|
3
|
|
30
|
1331030289
|
Nguyễn Thái
Thọ
|
|
|
|
31
|
1431030198
|
Nguyễn Minh
Tới
|
|
|
|
32
|
0741030302
|
Lê Văn
Tú
|
4.5
|
|
|
33
|
1431030306
|
Nguyễn Mạnh
Tuân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1431010082
|
Hà Sơn
Tùng
|
0
|
3
|
|
35
|
1431010281
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
**
|
1.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1431030430
|
Phạm Đình
Tùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1431010262
|
Đào Tuấn
Vũ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1431010119
|
Nguyễn Minh
Vương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|