10
|
1431080011
|
Phạm Tuấn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431080025
|
Đỗ Văn
Dương
|
6
|
|
|
12
|
1131080020
|
Lê Hoàng
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431080043
|
Nguyễn Đức
Duy
|
0
|
|
|
14
|
1431080013
|
Bùi Trung
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431080034
|
Mai Đình
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431080007
|
Nguyễn Trung
Hiếu
|
6
|
|
|
17
|
0641080086
|
Vũ Đình
Hiệu
|
8
|
|
|
18
|
1431080042
|
Nguyễn Trí
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431080006
|
Đặng Văn
Lâm
|
6
|
|
|
20
|
1431080012
|
Vũ Văn
Luận
|
5
|
|
|
21
|
1431080016
|
Nguyễn Văn
Luyện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431080002
|
Ngô Văn
Minh
|
6
|
|
|
23
|
1431080010
|
Mai Văn
Ninh
|
9
|
|
|
24
|
1431080004
|
Nguyễn Văn
Phi
|
6.5
|
|
|
25
|
1431080031
|
Khuất Ngọc
Quang
|
5
|
|
|
26
|
1431080017
|
Trần Minh
Quang
|
6
|
|
|
27
|
1431080021
|
Trần Công
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431080015
|
Nguyễn Trung
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431080019
|
Nguyễn Đình
Thế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1431080022
|
Nguyễn Thế
Thuận
|
5
|
|
|
31
|
1431080024
|
Trần Văn
Tiệp
|
6.5
|
|
|
32
|
1431080039
|
Nguyễn Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1431080001
|
Lê Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1431080032
|
Nguyễn Viết
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1431080003
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1431080036
|
Trương Huy
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1431080005
|
Nguyễn Văn
Tuyến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1431080040
|
Nguyễn Văn
Tuyền
|
7
|
|
|
39
|
1431080027
|
Văn Huy
Uý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|