33
|
0741010408
|
Võ Xuân
Lực
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
0741010221
|
Hà Văn
Mạnh
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
0741010306
|
Phạm Văn
Nam
|
7.5
|
|
|
36
|
0741010410
|
Lê Ngọc
Nghĩa
|
5
|
|
|
37
|
0741010314
|
Đinh Văn
Phú
|
0
|
3.5
|
|
38
|
0741010286
|
Đỗ Năng Hiển
Quân
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
0741010335
|
Đỗ Trọng
Quân
|
0
|
7.5
|
|
40
|
0741010422
|
Hồ Sỹ
Quang
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
0741010207
|
Nguyễn Văn
Quyết
|
0
|
5.5
|
|
42
|
0741010424
|
Lê Phát
Tài
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
0741010420
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
0
|
3.5
|
|
44
|
0741010288
|
Nguyễn Văn
Tấn
|
6
|
|
|
45
|
0741010381
|
Lê Qúy
Thái
|
2
|
5
|
|
46
|
0741010276
|
Nguyễn Văn
Thăng
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
0741010384
|
Phạm Văn
Thành
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
0741010448
|
Nguyễn Khắc
Thiên
|
0
|
6
|
|
49
|
0741010242
|
Nguyễn Văn
Thuấn
|
5
|
|
|
50
|
0741010373
|
Ngô Văn
Thuận
|
4.5
|
|
|
51
|
0741010212
|
Nguyễn Xuân
Thuỷ
|
5
|
|
|
52
|
0741010417
|
Cao Xuân
Thủy
|
1
|
4
|
|
53
|
0741010411
|
Hoàng Quốc
Toản
|
0
|
4.5
|
|
54
|
0741010443
|
Lê Xuân
Trang
|
5.5
|
|
|
55
|
0741010354
|
Đỗ Văn
Triệu
|
5.5
|
|
|
56
|
0741010347
|
Vũ Văn
Trọng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
0741010098
|
Hoàng Đăng
Trung
|
4.5
|
|
|
58
|
0741010396
|
Cao Xuân
Trường
|
7.5
|
|
|
59
|
0741010303
|
Vũ Sỹ
Tuân
|
0.5
|
6
|
|
60
|
0741010368
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
61
|
0741010011
|
Mai Danh
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
0741010321
|
Nguyễn Anh
Văn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|