| 50 | 1631010060 | Trịnh Đức
                                                                    Sơn | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1631010015 | Vy Văn
                                                                    Sơn | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1631010058 | Hà Quang
                                                                    Tạo | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1631010072 | Hoàng Văn
                                                                    Thắng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1631010052 | Đỗ Đăng
                                                                    Thành | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1631010073 | Nguyễn Văn
                                                                    Thành | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1631010032 | Cao Văn
                                                                    Thịnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1631010059 | Nguyễn Văn
                                                                    Thịnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1631010071 | Hạ Minh
                                                                    Tiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1631010053 | Nguyễn Đình
                                                                    Tiến | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1631010048 | Nguyễn Quyết
                                                                    Tiến | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 61 | 1631010012 | Thái Trần
                                                                    Tiến | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1631010002 | Nguyễn Trọng
                                                                    Tiệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1631010041 | Nguyễn Văn
                                                                    Tỉnh | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1631010045 | Phạm Văn
                                                                    Trung | 0 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1631010056 | Đào Ngọc
                                                                    Tú | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1631010001 | Đào Đình
                                                                    Tuấn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1631010037 | Đỗ Anh
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1631010028 | Hoàng Anh
                                                                    Tuấn | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1631010079 | Lưu Ngọc
                                                                    Tuấn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 0741010299 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1631010009 | Đỗ Hữu
                                                                    Tùng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1631010070 | Lê Viết Thanh
                                                                    Tùng | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1631010077 | Nguyễn Tiến
                                                                    Tùng | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1631010018 | Lê Duy
                                                                    Túy | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1631010016 | Phạm Văn
                                                                    Tuyến | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1631010013 | Nguyễn Văn
                                                                    Tý | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1631010066 | Bùi Tuấn
                                                                    Vũ | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1631010005 | Lê Đình
                                                                    Vũ | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1631010025 | Nguyễn Khắc
                                                                    Vũ | 2 |  |  |