31
|
1631030615
|
Phan Đình
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1631030623
|
Nguyễn Hải
Lâm
|
3
|
1
|
|
33
|
1631030668
|
Nguyễn Văn
Lâm
|
4
|
|
|
34
|
1631030633
|
Đặng Văn
Liêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1631030616
|
Đỗ Công
Minh
|
4.5
|
|
|
36
|
1631030669
|
Phạm Tuấn
Minh
|
5
|
|
|
37
|
1631030652
|
Nguyễn Khang
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631030641
|
Nguyễn Thành
Nam
|
0
|
3
|
|
39
|
1631030628
|
Nguyễn Ngọc
Phong
|
4.5
|
|
|
40
|
1631030626
|
Trần Anh
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1631030662
|
Nguyễn Sinh
Quyền
|
0
|
5
|
|
42
|
1631030637
|
Lê Danh
Sơn
|
3
|
|
|
43
|
1631030654
|
Lê Minh
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1631030648
|
Phạm Trường
Sơn
|
5
|
|
|
45
|
1631030655
|
Phạm Văn
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1631030630
|
Nguyễn Xuân
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631030613
|
Đào Duy
Thành
|
2
|
4
|
|
48
|
1631030622
|
Dương Ngọc
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1631030659
|
Nguyễn Đình
Thao
|
0
|
|
|
50
|
1631030639
|
Muộn Quốc
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1631030650
|
Nguyễn Thành
Trung
|
7
|
|
|
52
|
1631030625
|
Bùi Viết
Trường
|
0
|
1
|
|
53
|
1631030645
|
Phạm Xuân
Trường
|
6
|
|
|
54
|
1631030611
|
Hoàng Ngọc
Tú
|
0
|
3
|
|
55
|
1631030634
|
Bùi Anh
Tuấn
|
3
|
|
|
56
|
1631030643
|
Đặng Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1631030632
|
Bùi Quang
Vũ
|
4
|
|
|
58
|
1631030661
|
Đặng Quốc
Vương
|
3.5
|
|
|