26
|
1531190011
|
Lê Quang
Hùng
|
5
|
|
|
27
|
1531060139
|
Lê Trần
Hùng
|
4
|
|
|
28
|
1531080010
|
Nguyễn Quang
Hùng
|
5
|
|
|
29
|
1531060327
|
Nguyễn Thế
Hùng
|
3.5
|
|
|
30
|
1531060266
|
Hoàng Anh
Hưng
|
4.5
|
|
|
31
|
1531070238
|
Đỗ Thị
Hướng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1531030287
|
Trương Văn
Kiệm
|
5
|
|
|
33
|
1531060123
|
Lê Thanh
Lịch
|
6
|
|
|
34
|
1531060112
|
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
|
5.5
|
|
|
35
|
1531190052
|
Nguyễn Hữu
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1531010179
|
Nguyễn Huy
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1531190023
|
Đỗ Đình
Nam
|
5
|
|
|
38
|
1531010098
|
Lê Thế
Phi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1531040281
|
Bùi Tiến
Phúc
|
4
|
|
|
40
|
1531010156
|
Nguyễn Văn
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1531070226
|
Phạm Thị Thu
Phương
|
7
|
|
|
42
|
1531060322
|
Nguyễn Văn
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1531070247
|
Bùi Thị
Quỳnh
|
5
|
|
|
44
|
1531190010
|
Phạm Văn Trần
Thạch
|
5.5
|
|
|
45
|
1531010093
|
Phạm Khắc
Thành
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1531060122
|
Lê Thị
Thư
|
7
|
|
|
47
|
1531190030
|
Thân Văn
Tình
|
3.5
|
|
|
48
|
1531070080
|
Phạm Thị Huyền
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1531080008
|
Lê Nhật
Trường
|
2.5
|
6.5
|
|
50
|
1531010160
|
Nguyễn Danh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1531010095
|
Nguyễn Duy
Tú
|
3.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1531080014
|
Nguyễn Bá
Tuân
|
4
|
|
|
53
|
1531060086
|
Bùi Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1531060135
|
Đinh Ngọc
Tùy
|
5
|
|
|
55
|
1531040128
|
Nguyễn Thanh
Tuyên
|
0
|
6
|
|