Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031500803 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 3-K8
Trang       Từ 19 đến 48 của 48 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
19 0841180182 Nguyễn Thị Len 7.5
20 0841180088 Phan Hương Ly 9.5
21 0741180226 Lâm Thị Mai 8.5
22 0841180175 Nguyễn Phương Mai 7
23 0741180229 Trần Thanh Mai 3.5
24 0841180185 Trương Hoàng Nam 4.5
25 0841180207 Bùi Thị Ngần 5
26 0841180187 Đoàn Kim Phúc 9.5
27 0841180174 Lê Hà Phương 7.5
28 0741180005 Đào Đăng Quang 9.5
29 0841180178 Trần Văn Sinh 7.5
30 0841180204 Lê Thị Son 9
31 0841180184 Nguyễn Hải Sơn 8
32 0841180146 Nguyễn Thị Thắm 8.5
33 0841180156 Lưu Thu Thảo 8
34 0641180203 Trần Đức Thiện 7.5
35 0841180199 Đặng Thị Kim Thoa 8.5
36 0841180173 Đoàn Văn Thức 4
37 0841180223 Nguyễn Thị Hồng Thúy 9
38 0741180215 Đinh Thị Toan 5.5
39 0841180186 Lương Thị Trang 8.5
40 0841180170 Nguyễn Thu Trang 7.5
41 0641180020 Phạm Xuân Trường 3.5
42 0841180197 Mai Thị ánh Tuyết 8.5
43 0841180225 Lương Thu Uyên 9
44 0841180203 Chu Thị Huyền Vân 9
45 0741180231 Đào Thị Vân 7
46 0841180198 Nguyễn Như Yến 6
47 0841180176 Phạm Thị Hải Yến 8
48 0541180113 Trần Thị Yến
Trang       Từ 19 đến 48 của 48 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10