19
|
1631020273
|
Nguyễn Khánh
Dương
|
3
|
|
|
20
|
1631020272
|
Nguyễn Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631020219
|
Nguyễn Hữu
Duy
|
5
|
|
|
22
|
1631020289
|
Nguyễn Trường
Giang
|
4
|
|
|
23
|
1631020238
|
Cao Khánh
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631020283
|
Vũ Đức
Hội
|
7
|
|
|
25
|
1531020066
|
Nguyễn Phi
Hợp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631020206
|
Nguyễn Duy
Khang
|
6.5
|
|
|
27
|
1631020151
|
Nguyễn Văn
Khiên
|
4
|
|
|
28
|
1631020261
|
Hoàng Đình
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631020267
|
Trần Hậu
Lành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631020249
|
Nguyễn Hữu
Lộc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1631020197
|
Nguyễn Thế
Nghĩa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1631020225
|
Nguyễn Hữu
Ngọc
|
4
|
|
|
33
|
1631020198
|
Lê Nguyên
Nhất
|
6.5
|
|
|
34
|
1631020208
|
Lê Minh
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1631020233
|
Đỗ Sỹ
Quang
|
3.5
|
|
|
36
|
1631020266
|
Trần
Quang
|
2
|
|
|
37
|
1631020211
|
Nguyễn Danh
Quảng
|
3
|
|
|
38
|
1631020260
|
Doãn Văn
Quyết
|
2
|
|
|
39
|
1631020205
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
4
|
|
|
40
|
1631020200
|
Chu Văn
San
|
7
|
|
|
41
|
1631020201
|
Nguyễn Văn
Tấn
|
6.5
|
|
|
42
|
1631020218
|
Đinh Việt
Thắng
|
6.5
|
|
|
43
|
1631020253
|
Nguyễn Công
Thành
|
2
|
|
|
44
|
1631020236
|
Nguyễn Hồng
Tôn
|
1.5
|
|
|
45
|
1631020234
|
Vũ Văn
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1431050134
|
Tiêu Công
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631020214
|
Lê Thanh
Tùng
|
2
|
|
|
48
|
1631020281
|
Đặng Minh
Vương
|
5.5
|
|
|