31
|
1231190069
|
Doãn Huy
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1231190009
|
Trần Trung
Học
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1231190053
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
3
|
6
|
|
34
|
1231190011
|
Trần Mạnh
Hùng
|
3
|
6
|
|
35
|
1231190076
|
Đỗ Văn
Hưng
|
3
|
7
|
|
36
|
1031190029
|
Lưu Văn
Huy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1231190013
|
Hà Minh
Lộc
|
0
|
4
|
|
38
|
1231190054
|
Nguyễn Thành
Luân
|
3
|
|
|
39
|
1231190019
|
Lưu Đình
Lừng
|
0
|
4
|
|
40
|
1231190016
|
Nguyễn Văn
Lượng
|
0
|
4
|
|
41
|
1231190460
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1231190461
|
Vương Tuấn
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231190065
|
Lương Văn
Ngỡi
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1231190075
|
Nguyễn Xuân
Nhã
|
0
|
3
|
|
45
|
1231190010
|
Phạm Văn
Phong
|
0
|
4
|
|
46
|
1231190012
|
Lê Thành
Phú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1231190060
|
Lê Văn
Phúc
|
0
|
4
|
|
48
|
1231190088
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231190006
|
Nguyễn Văn
Phương
|
0
|
4
|
|
50
|
1231190025
|
Hồ Hải
Quang
|
0
|
3
|
|
51
|
1231190077
|
Mai Ly
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1231190005
|
Cấn Văn
Quý
|
3
|
|
|
53
|
1231190059
|
Trương Công
Quý
|
3
|
6
|
|
54
|
1231190045
|
Thái Đình
Quyền
|
3
|
6
|
|
55
|
1231190031
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
2
|
5
|
|
56
|
1231190050
|
Đinh Bá
Tam
|
2
|
6
|
|
57
|
1231190072
|
Cao Xuân
Tám
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1231190026
|
Trịnh Văn
Tâm
|
0
|
5
|
|
59
|
1231190018
|
Nguyễn Duy
Tân
|
0
|
5
|
|
60
|
1231190039
|
Đỗ Văn
Tất
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|