45
|
1631030668
|
Nguyễn Văn
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1631030633
|
Đặng Văn
Liêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631030082
|
Lê Hữu
Long
|
5
|
|
|
48
|
1631030616
|
Đỗ Công
Minh
|
9
|
|
|
49
|
1631030669
|
Phạm Tuấn
Minh
|
7
|
|
|
50
|
1631030652
|
Nguyễn Khang
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1631030641
|
Nguyễn Thành
Nam
|
5
|
|
|
52
|
1631030563
|
Phạm Trung
Nghĩa
|
10
|
|
|
53
|
1631190283
|
Kiều Văn
Ngọc
|
10
|
|
|
54
|
1631030626
|
Trần Anh
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1631030662
|
Nguyễn Sinh
Quyền
|
8
|
|
|
56
|
1631030637
|
Lê Danh
Sơn
|
8
|
|
|
57
|
1631030654
|
Lê Minh
Sơn
|
8
|
|
|
58
|
1631030655
|
Phạm Văn
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631030630
|
Nguyễn Xuân
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631030613
|
Đào Duy
Thành
|
6
|
|
|
61
|
1631030622
|
Dương Ngọc
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1631030659
|
Nguyễn Đình
Thao
|
6
|
|
|
63
|
1631030056
|
Bùi Văn
Thật
|
7
|
|
|
64
|
1631030639
|
Muộn Quốc
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1631030562
|
Giáp Văn
Tiên
|
7
|
|
|
66
|
1631030650
|
Nguyễn Thành
Trung
|
8
|
|
|
67
|
1631030625
|
Bùi Viết
Trường
|
6
|
|
|
68
|
1631030645
|
Phạm Xuân
Trường
|
8
|
|
|
69
|
1631030611
|
Hoàng Ngọc
Tú
|
6
|
|
|
70
|
1631030634
|
Bùi Anh
Tuấn
|
6
|
|
|
71
|
1631030643
|
Đặng Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1631030632
|
Bùi Quang
Vũ
|
7
|
|
|
73
|
1631030661
|
Đặng Quốc
Vương
|
7
|
|
|
74
|
1631030299
|
Trần Như
ý
|
8
|
|
|