| 1 | 1731030293 | Lê Xuân
                                                                    An | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1731030287 | Đỗ Khắc Tuấn
                                                                    Anh | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1731030302 | Nguyễn Văn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1731030310 | Vũ Việt
                                                                    Anh | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1731030267 | Đinh Văn
                                                                    Cảnh | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1731030268 | Doãn Viết
                                                                    Chiến | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1731030307 | Trần Xuân
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1731030062 | Nguyễn Thành
                                                                    Công | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1731030004 | Nguyễn Thế
                                                                    Công | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1731030320 | Đào Duy
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1731030317 | Huỳnh Hồng
                                                                    Cường | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1731030291 | Phạm Văn
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1731030276 | Văn Đình
                                                                    Danh | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1731030299 | Nguyễn Tiến
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1731030308 | Trịnh Văn
                                                                    Điệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1731030297 | Nguyễn Phương
                                                                    Đông | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1731030309 | Bùi Anh
                                                                    Đức | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1731030277 | Bùi Văn
                                                                    Dương | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1731030318 | Lê Văn
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1731030321 | Lê Xuân
                                                                    Dương | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1731030278 | Nguyễn Văn
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1731030306 | Trần Đăng
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1731030274 | Lâm Quang
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1731030323 | Triệu Duy
                                                                    Hải | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1731030257 | Lê Duy
                                                                    Hào | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1731030316 | Hoàng Đức
                                                                    Hiệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731030244 | Âu Trung
                                                                    Hiếu | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1731030271 | Trần Xuân
                                                                    Hiếu | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1731030223 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Hinh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731030270 | Lê Đăng
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |