Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Kỹ năng giao tiếp Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160214031140911 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 2_K9
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
61 1041180055 Đặng Thị Thúy Nga 5.5
62 1041180077 Nguyễn Thị Nga 8
63 0941180125 Nguyễn Thị Thúy Nga 8
64 1041180049 Phạm Thị Ngát 9
65 0941080044 Nguyễn Văn Nghĩa 3.5
66 0941180222 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 9.5
67 1041050290 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 8.5
68 0941180134 Nguyễn Thị Nhài 8.5
69 0941180138 Nguyễn Kim Oanh 7.5
70 1041010106 Nguyễn Văn Tấn 8
71 1041590069 Bùi Hữu Thái
72 0941020199 Lê Văn Thái
73 1041010134 Nguyễn Văn Thăng 9.5
74 0941180117 Nguyễn Thị Thu Thanh 5.5
75 1041180122 Đoàn Ngọc An Thành 8.5
76 0941180206 Đỗ Thị Phương Thảo 7
77 1041020213 Phạm Hữu Thiện 7.5
78 1041020237 Trần Trung Thịnh 7
79 0941180088 Trần Thị Anh Thư 5
80 0941240181 Nguyễn Tiến Thuấn 5.5
81 1041180123 Nguyễn Thị Thu Thủy 8
82 0941020104 Phạm Đức Toàn
83 0941180092 Nguyễn Thị Mai Trinh 8.5
84 0941240115 Trần Xuân Trường
85 1041180052 Đỗ Văn Tú 5.5
86 1041010184 Nguyễn Anh Tuấn 6.5
87 0941180098 Nguyễn Thị Vân 8
88 0941020156 Trần Văn Việt
89 0941180122 Nguyễn Thị Yến 8.5
90 1041690073 Nguyễn Thị Nhung Yến 8.5
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10