1
|
1631030291
|
Bùi Công
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1731050029
|
Đoàn Quốc
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1731010008
|
Trịnh Đức
Anh
|
3
|
|
|
4
|
1631030284
|
Nguyễn Tất
Bính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1731010027
|
Lê Trần
Bình
|
6
|
|
|
6
|
1631080008
|
Nguyễn Thanh
Bình
|
3
|
|
|
7
|
0841080030
|
Nguyễn Văn
Cây
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1731010009
|
Lê Văn
Chiến
|
3
|
|
|
9
|
1631190192
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
4
|
|
|
10
|
1731010007
|
Phạm Quốc
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1731010045
|
Nguyễn Công
Chức
|
2
|
|
|
12
|
1631030614
|
Nguyễn Sỹ
Cương
|
3.5
|
|
|
13
|
1731010012
|
Dương Văn
Cường
|
1.5
|
|
|
14
|
1631030138
|
Trịnh Đăng
Đại
|
4
|
|
|
15
|
1731010033
|
Vũ Đức
Dân
|
4
|
|
|
16
|
1631190218
|
Lê Văn
Dự
|
4
|
|
|
17
|
1731010058
|
Lê Văn
Duẩn
|
3
|
|
|
18
|
1631020338
|
Lê Văn
Duật
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1731010052
|
Đỗ Trung
Đức
|
2.5
|
|
|
20
|
1731010020
|
Nguyễn Trung
Đức
|
2
|
|
|
21
|
1631020196
|
Vũ Văn
Đức
|
0.5
|
|
|
22
|
1731010030
|
Hoàng Công
Duy
|
7
|
|
|
23
|
1731010037
|
Tạ Văn
Giang
|
7.5
|
|
|
24
|
1731010060
|
Lê Hoàng
Hiệp
|
0
|
|
|
25
|
1631040120
|
Lê Ngọc
Hoàn
|
3.5
|
|
|
26
|
1631190449
|
Nguyễn Quang
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1731030279
|
Nguyễn Đức
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431040240
|
Nguyễn Trần
Hùng
|
2.5
|
|
|
29
|
1531080028
|
Vũ Huy
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1731010039
|
Trần Trọng
Hưởng
|
3
|
|
|