31
|
1131010376
|
Nguyễn Đức
Hiệp
|
6
|
|
|
32
|
1231020191
|
Nguyễn Văn
Hiệu
|
1
|
6
|
|
33
|
1131010395
|
Phạm Văn
Hoàng
|
5
|
|
|
34
|
1231030210
|
Lê Văn
Hội
|
0
|
6
|
|
35
|
1131030248
|
Lê Hồng
Huân
|
0
|
6
|
|
36
|
1131010107
|
Nguyễn Văn
Huấn
|
0
|
4
|
|
37
|
1231020210
|
Nguyễn Văn
Huấn
|
0
|
4
|
|
38
|
1131020006
|
Lý Mạnh
Hùng
|
5
|
|
|
39
|
1131190246
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
0
|
7
|
|
40
|
1131010121
|
Phạm Văn
Hùng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1231010098
|
Nguyễn Việt
Hưng
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
0541030213
|
Phạm Ngọc
Huy
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231010123
|
Trịnh Trọng
Huy
|
0
|
8
|
|
44
|
1231190216
|
Hà Ngọc
Linh
|
0
|
8
|
|
45
|
1231020257
|
Bùi Xuân
Long
|
0
|
6
|
|
46
|
1131020163
|
Kiều Mạnh
Long
|
0
|
8
|
|
47
|
1131010475
|
Lâm Văn
Long
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1131190169
|
Nguyễn Tuấn
Long
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231190019
|
Lưu Đình
Lừng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1131010077
|
Phạm Văn
Mạnh
|
|
0
|
|
51
|
1231190498
|
Nguyễn Công
Minh
|
|
3
|
|
52
|
1131030189
|
Phạm Ngọc
Minh
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1131190233
|
Phạm Tiến
Mùi
|
0
|
6
|
|
54
|
1131010204
|
Nguyễn Văn
Nam
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1131020137
|
Nguyễn Đắc
Ngọc
|
0
|
3
|
|
56
|
1231020062
|
Mai Tiến
Phong
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1231190010
|
Phạm Văn
Phong
|
0
|
5
|
|
58
|
1131010116
|
Đỗ Mạnh
Phúc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1231010220
|
Vũ Đình
Quán
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1231010238
|
Hà Kim
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|