31
|
1031010108
|
Lê Văn
Minh
|
3
|
|
|
32
|
1131190266
|
Đỗ Văn
Nam
|
0
|
8
|
|
33
|
1131020074
|
Vũ Hoàng
Nam
|
0
|
8
|
|
34
|
1131190272
|
Âu Sơn
Nghĩa
|
0
|
8
|
|
35
|
0341020043
|
Nguyễn Đức
Nghĩa
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1131190227
|
Hoàng Bảo
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1131020040
|
Nguyễn Văn
Phú
|
0
|
7
|
|
38
|
1131020105
|
Phạm Văn
Phường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1031010182
|
Trần Văn
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1131020041
|
Nguyễn Xuân
Quý
|
7
|
|
|
41
|
1131020170
|
Phạm Văn
Song
|
6
|
|
|
42
|
1131020022
|
Lê Đức
Tâm
|
7
|
|
|
43
|
1131020032
|
Cao Sỹ
Thà
|
0
|
5
|
|
44
|
1131190100
|
Nguyễn Hùng
Thanh
|
0
|
6
|
|
45
|
1131020079
|
Trần Văn
Thanh
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1131190170
|
Nguyễn Như
Thành
|
0
|
3
|
|
47
|
1131020009
|
Hà Sỹ
Thiện
|
0
|
8
|
|
48
|
1131190327
|
Quản Văn
Thuật
|
0
|
5
|
|
49
|
1131020015
|
Lê Duy
Tiến
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1131020134
|
Mai Văn
Toan
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1131190262
|
Vũ Đức
Trọng
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1131020101
|
Vũ Văn
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1131190300
|
Mai Văn
Trường
|
0
|
8
|
|
54
|
1131190308
|
Phạm Anh
Tú
|
0
|
7
|
|
55
|
1131190152
|
Nguyễn Bá
Tuấn
|
0
|
8
|
|
56
|
1131190289
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
0
|
8
|
|
57
|
1131190093
|
Phạm Đình
Tuấn
|
0
|
8
|
|
58
|
1231020165
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
1
|
7
|
|
59
|
1131190155
|
Đàm Minh
Tường
|
3
|
|
|
60
|
1131020184
|
Nguyễn Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|