61
|
1131010116
|
Đỗ Mạnh
Phúc
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1131010024
|
Bùi Duy
Phương
|
|
|
|
63
|
1231030341
|
Đỗ Hồng
Quân
|
1
|
3
|
|
64
|
0441020105
|
Nguyễn Sỹ
Quảng
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1231010371
|
Doãn Văn
Quyền
|
0
|
3
|
|
66
|
1231030161
|
Nguyễn Văn
Sang
|
5
|
|
|
67
|
1231030249
|
Hoàng Ngọc
Sơn
|
1
|
3
|
|
68
|
1131010177
|
Khổng Văn
Sơn
|
5
|
|
|
69
|
1131020170
|
Phạm Văn
Song
|
1
|
0
|
|
70
|
1231190113
|
Đỗ Văn
Sỹ
|
5
|
|
|
71
|
1131030074
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
1
|
1
|
|
72
|
1231010364
|
Hoàng Văn
Tân
|
5
|
|
|
73
|
1131190051
|
Nguyễn Hữu
Thăng
|
1
|
1
|
|
74
|
0341030042
|
Nguyễn Quang
Thắng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1131030236
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1131010098
|
Cao Văn
Thành
|
0
|
1
|
|
77
|
1231190093
|
Chu Văn
Thịnh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1231190040
|
Lê Văn
Thịnh
|
|
|
|
79
|
1231030225
|
Nguyễn Văn
Thịnh
|
1
|
3
|
|
80
|
1231030190
|
Lê Văn
Thọ
|
0
|
6
|
|
81
|
1231010534
|
Nguyễn Bá
Thuận
|
0
|
5
|
|
82
|
1231020065
|
Nguyễn Công
Thuyên
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1131030109
|
Lãnh Văn
Tính
|
|
|
|
84
|
1131020180
|
Hoàng Thăng
Tình
|
0
|
4
|
|
85
|
1131020112
|
Lê Văn
Tĩnh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1231030247
|
Phan Huy
Toản
|
5
|
|
|
87
|
1131010142
|
Nguyễn Viết
Trí
|
5
|
|
|
88
|
1131010478
|
Bùi Anh
Tú
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1131010161
|
Nguyễn Anh
Tú
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1231190042
|
Lê Anh
Tuấn
|
0
|
4
|
|