| 71 | 1231030016 | Vi Hồng
                                                                    Quân | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1231020294 | Trần Vinh
                                                                    Quang | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1131010018 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Sáng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1231010456 | Bùi Công
                                                                    Thắng | ** | 4 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1131010098 | Cao Văn
                                                                    Thành | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1231020265 | Phạm Văn
                                                                    Thành | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1231120031 | Lê Phương
                                                                    Thảo | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1231120017 | Nguyễn Thị
                                                                    Thiển | 0 | 9 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1231050727 | Trần Xuân
                                                                    Thiện | 0 | 9 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1031020116 | Đinh Văn
                                                                    Thịnh | 0 | 9 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 81 | 1231190040 | Lê Văn
                                                                    Thịnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 82 | 1231010034 | Nguyễn Đức
                                                                    Thịnh | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 83 | 1131030120 | Phạm Như
                                                                    Thông | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 84 | 1231010072 | Lê Đình
                                                                    Thuỷ | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 85 | 1231120015 | Nguyễn Thị
                                                                    Thuỷ | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 86 | 1231010009 | Nguyễn Văn
                                                                    Tiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 87 | 1231010005 | Nguyễn Văn
                                                                    Toàn | 0 | 10 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 88 | 1231030230 | Nguyễn Xuân
                                                                    Trường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 89 | 1131010161 | Nguyễn Anh
                                                                    Tú | ** | 4 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 90 | 1231010427 | Trần Đăng
                                                                    Tú | 0 | 9 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 91 | 1131010097 | Phạm Văn
                                                                    Tuấn | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 92 | 1231190035 | Tạ Đức
                                                                    Tuấn | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 93 | 1231050211 | Mạc Thanh
                                                                    Tùng | ** | 8 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 94 | 1231020015 | Nguyễn Văn
                                                                    Tùng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 95 | 1231190002 | Nguyễn Văn
                                                                    Tùng | ** | 9 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 96 | 1131190002 | Hoàng Văn
                                                                    Ty | ** | 8 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 97 | 1231030194 | Nguyễn Văn
                                                                    Việt | 0 | 9 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 98 | 1231050461 | Nghiêm Văn
                                                                    Vui | 0 | 9 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 99 | 1231190063 | Lê Văn
                                                                    Vương | ** | 8 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 100 | 1131050050 | Bùi Văn
                                                                    Xuân | 0 | 10 |  |