38
|
1231190010
|
Phạm Văn
Phong
|
3
|
|
|
39
|
1231190012
|
Lê Thành
Phú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1231190060
|
Lê Văn
Phúc
|
4
|
|
|
41
|
1231190088
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
4
|
|
|
42
|
1231190006
|
Nguyễn Văn
Phương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231190025
|
Hồ Hải
Quang
|
4
|
|
|
44
|
1231190005
|
Cấn Văn
Quý
|
2
|
3
|
|
45
|
1231190059
|
Trương Công
Quý
|
0
|
2
|
|
46
|
1231190031
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
4
|
|
|
47
|
1231190050
|
Đinh Bá
Tam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1231190026
|
Trịnh Văn
Tâm
|
0
|
4
|
|
49
|
1231190018
|
Nguyễn Duy
Tân
|
1
|
5
|
|
50
|
1231190078
|
Đào Duy
Thắng
|
0
|
2
|
|
51
|
1231190036
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
0
|
3
|
|
52
|
1231190062
|
Phạm Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1231190044
|
Vũ Văn
Thắng
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1231190048
|
Nguyễn Chí
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1231190040
|
Lê Văn
Thịnh
|
4
|
|
|
56
|
1231190037
|
Phạm Thanh
Thuỷ
|
4
|
|
|
57
|
1231190070
|
Đào Đức
Tiến
|
4
|
|
|
58
|
1231190089
|
Trần Nhật
Toản
|
4
|
|
|
59
|
1231190034
|
Trương Văn
Trà
|
2
|
2
|
|
60
|
1231190014
|
Bạch Văn
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1231190047
|
Đỗ Văn
Trường
|
0
|
3
|
|
62
|
1231190061
|
Lê Văn
Tuân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1231190042
|
Lê Anh
Tuấn
|
0
|
6
|
|
64
|
1231190080
|
Nguyễn Thế
Tuấn
|
2
|
|
|
65
|
1231190035
|
Tạ Đức
Tuấn
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1231190002
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
0
|
2
|
|
67
|
1231190063
|
Lê Văn
Vương
|
2
|
3
|
|