49
|
1331071036
|
Hoàng Thị
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1131071166
|
Mạc Thị
Phượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
0541010105
|
Nguyễn Công
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1331090485
|
Phạm Đình
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1331060007
|
Lê Ngọc
Sáng
|
0
|
5
|
|
54
|
1331060074
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1231050194
|
Nguyễn Huy
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1131060458
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
5
|
|
|
57
|
1331090457
|
Nguyễn Yến
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1331090470
|
Hoàng Cao Trung
Thông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1331071060
|
Nghiêm Thị
Thuý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1331090037
|
Lê Việt
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1331090005
|
Mai Khả
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1331090067
|
Nguyễn Thu
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1131090220
|
Triệu Thị Huyền
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1331060167
|
Đỗ Đường
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1331040733
|
Vũ Đức
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1231071049
|
Đoàn Mạnh
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1131060393
|
Đinh Văn
Tuấn
|
3
|
|
|
68
|
1131060156
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
3
|
|
|
69
|
1231060197
|
Nguyễn Văn Mạnh
Tuấn
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1331040119
|
Vũ Đức
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1331090445
|
Nguyễn Hoàng
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1331090060
|
Vũ Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1231060033
|
Trần Văn
Tuyến
|
0
|
9
|
|
74
|
1231071449
|
Đào Thị Hồng
Vân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1231190299
|
Nguyễn Quang
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1331060118
|
Trương Văn
Vinh
|
4
|
|
|
77
|
1231070530
|
Nguyễn Minh
Vương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1331071722
|
Bùi Thị Hải
Yến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|