6
|
1231050533
|
Phạm Văn
Định
|
|
|
|
7
|
0541060068
|
Nguyễn Văn
Đoàn
|
|
|
|
8
|
1231060009
|
Nguyễn Quang Việt
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1331140037
|
Nguyễn Trọng
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331060055
|
Đinh Viết
Giang
|
0
|
2
|
|
11
|
1331020193
|
Đoàn Văn
Hiến
|
2
|
|
|
12
|
1331010315
|
Trần Văn
Hiền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1231072390
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
3
|
|
|
14
|
1331090502
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131060398
|
Nguyễn Hà
Khánh
|
2
|
|
|
16
|
0541060093
|
Đinh Trung
Kiên
|
|
|
|
17
|
1231050695
|
Nguyễn Thị Mai
Loan
|
|
|
|
18
|
0541060074
|
Nguyễn Phú
Lộc
|
|
|
|
19
|
1231060007
|
Nguyễn Văn
Luyện
|
0
|
3
|
|
20
|
1331060015
|
Lê Văn
Mạnh
|
3
|
|
|
21
|
1131060229
|
Lê Văn
Mỹ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331140039
|
Huỳnh Ngọc
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331090341
|
Nguyễn Đức
Nam
|
|
|
|
24
|
1231010267
|
Nguyễn Khắc
Nam
|
|
|
|
25
|
1231071932
|
Phạm Thị
Nhàn
|
3
|
|
|
26
|
1231072023
|
Hà Thị
Nhạn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231060076
|
Dương Thị Minh
Phương
|
|
|
|
28
|
1331070538
|
Phan Thị
Phượng
|
2
|
2
|
|
29
|
1331060074
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
0
|
4
|
|
30
|
1231060073
|
Lê Văn
Thắng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1331030294
|
Nguyễn Quyết
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331060167
|
Đỗ Đường
Trọng
|
|
|
|
33
|
1331060134
|
Nguyễn Trọng
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1131060355
|
Nguyễn Đức
Việt
|
3
|
|
|
35
|
1331030357
|
Hoàng Tuấn
Vũ
|
5
|
|
|