27
|
1431010288
|
Nguyễn Hoàng
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231010513
|
Thịnh Văn
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331090155
|
Nguyễn Ngọc
Minh
|
5.5
|
|
|
30
|
1331090496
|
Nguyễn Bảo
Ngọc
|
**
|
8.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1231020012
|
Trần Công
Pha
|
5
|
|
|
32
|
1431060142
|
Nguyễn Văn
Phong
|
4.5
|
|
|
33
|
1331010272
|
Bùi Văn
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1331070538
|
Phan Thị
Phượng
|
7.5
|
|
|
35
|
1231060285
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
6
|
|
|
36
|
1431050131
|
Phạm Văn
Quân
|
6
|
|
|
37
|
1231040335
|
Phùng Mạnh
Quân
|
6
|
|
|
38
|
1331050598
|
Leo Văn
Thắng
|
7
|
|
|
39
|
1331050562
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
6
|
|
|
40
|
1331010405
|
Hoàng Duy
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
0541040178
|
Lê Thế
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1331010057
|
Nguyễn Đăng
Thành
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1331190080
|
Phạm Minh
Thao
|
0
|
8.5
|
|
44
|
1331071782
|
Hoàng Thị
Thủy
|
6.5
|
|
|
45
|
1331020169
|
Lê Ngọc
Tiến
|
7
|
|
|
46
|
1431050115
|
Hoàng Văn
Toản
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1331071313
|
Lê Thị Thu
Trang
|
0
|
8
|
|
48
|
1431140052
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
7
|
|
|
49
|
1331040669
|
Nguyễn Đình
Tú
|
0.5
|
7.5
|
|
50
|
1331010244
|
Mai Văn
Tuân
|
5
|
|
|
51
|
1231050631
|
Hoàng Văn
Tùng
|
0
|
8.5
|
|
52
|
1431030421
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
6.5
|
|
|
53
|
1331020163
|
Vũ Văn
Tuyền
|
5.5
|
|
|
54
|
1331020078
|
Giáp Văn
Vinh
|
7.5
|
|
|
55
|
1331020080
|
Trần Văn
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1331190117
|
Nguyễn Văn
Xanh
|
7.5
|
|
|