61
|
0441010107
|
Bùi Văn
Tân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
0641010410
|
Võ Văn
Tân
|
6
|
|
|
63
|
0641030137
|
Bùi Văn
Tấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
0641030318
|
Trương Công
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
0641030030
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
4
|
|
|
66
|
0641030013
|
Đinh Duy
Thành
|
1.5
|
2
|
|
67
|
0641030102
|
Bùi Văn
Thao
|
1.5
|
3
|
|
68
|
0641010011
|
Hoàng
Thao
|
1.5
|
4.5
|
|
69
|
0641030202
|
Nguyễn Hữu
Thao
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
0641030146
|
Phạm Văn
Thao
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
0641030156
|
Bùi Thanh
Thạo
|
0
|
7
|
|
72
|
0641030151
|
Phạm Phú
Thích
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
0541030209
|
Đỗ Đức
Thiện
|
7
|
|
|
74
|
0641030223
|
Dương Văn
Thịnh
|
3.5
|
|
|
75
|
0641030074
|
Vũ Thuỷ
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
0641010039
|
Bùi Văn
Thông
|
4
|
|
|
77
|
0641030227
|
Nguyễn Duy
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
0641030207
|
Nguyễn Văn
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
0641030139
|
Hoàng Kim
Tiến
|
0
|
6.5
|
|
80
|
0641030062
|
Hoàng Văn
Tiến
|
0
|
4
|
|
81
|
0641010074
|
Lưu Quang
Tiến
|
4
|
|
|
82
|
0641030211
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
0641030204
|
Vũ Minh
Tiến
|
7
|
|
|
84
|
0641030201
|
Trương Văn
Toản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
0641030023
|
Nguyễn Quốc
Trọng
|
0
|
|
|
86
|
0641010398
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
7
|
|
|
87
|
0641010391
|
Đỗ Công
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
0541020170
|
Phạm Trí
Trung
|
8
|
|
|
89
|
0641010320
|
Phạm Văn
Trung
|
7.5
|
|
|
90
|
0441030044
|
Ninh Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|