71
|
0641030156
|
Bùi Thanh
Thạo
|
0
|
7
|
|
72
|
0641030151
|
Phạm Phú
Thích
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
0541030209
|
Đỗ Đức
Thiện
|
7
|
|
|
74
|
0641030223
|
Dương Văn
Thịnh
|
3.5
|
|
|
75
|
0641030074
|
Vũ Thuỷ
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
0641010039
|
Bùi Văn
Thông
|
4
|
|
|
77
|
0641030227
|
Nguyễn Duy
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
0641030207
|
Nguyễn Văn
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
0641030139
|
Hoàng Kim
Tiến
|
0
|
6.5
|
|
80
|
0641030062
|
Hoàng Văn
Tiến
|
0
|
4
|
|
81
|
0641010074
|
Lưu Quang
Tiến
|
4
|
|
|
82
|
0641030211
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
0641030204
|
Vũ Minh
Tiến
|
7
|
|
|
84
|
0641030201
|
Trương Văn
Toản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
0641030023
|
Nguyễn Quốc
Trọng
|
0
|
|
|
86
|
0641010398
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
7
|
|
|
87
|
0641010391
|
Đỗ Công
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
0541020170
|
Phạm Trí
Trung
|
8
|
|
|
89
|
0641010320
|
Phạm Văn
Trung
|
7.5
|
|
|
90
|
0441030044
|
Ninh Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
91
|
0641030138
|
Trần Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
0641030328
|
Nguyễn Đức
Trưởng
|
6.5
|
|
|
93
|
0641030319
|
Trần Phúc
Tuân
|
4.5
|
|
|
94
|
0641030011
|
Nguyễn Kim
Tuấn
|
4
|
|
|
95
|
0641030260
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
6.5
|
|
|
96
|
0641030088
|
Phan Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
97
|
0641010263
|
Hoàng Duy
Tùng
|
6
|
|
|
98
|
0641030080
|
Phạm Quang
Tuyên
|
4
|
|
|
99
|
0641030187
|
Giáp Thế
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
100
|
0641010139
|
Nguỵ Duy
Vũ
|
7.5
|
|
|