71
|
0741030138
|
Trương Thái
Phương
|
1
|
7.5
|
|
72
|
0741010302
|
Vương Đình
Phương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
0741030004
|
Hoàng Văn
Quân
|
1
|
2
|
|
74
|
0641030106
|
Trương Ngọc
Quân
|
1
|
3
|
|
75
|
0741020080
|
Nguyễn Tôn
Quyền
|
0
|
3
|
|
76
|
0741030207
|
Chu Trọng
Sang
|
7
|
|
|
77
|
0741010395
|
Đinh Công
Sơn
|
0
|
3
|
|
78
|
0541010218
|
Phạm Hồng
Sơn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
0741010216
|
Hà Văn
Tân
|
0
|
3
|
|
80
|
0441030140
|
Trương Văn
Tân
|
0
|
1.5
|
|
81
|
0641030322
|
Phạm Văn
Thắng
|
0
|
5.5
|
|
82
|
0741030131
|
Nguyễn Bá
Thảo
|
1
|
0
|
|
83
|
0641010250
|
Lê Chí
Tiến
|
0
|
5.5
|
|
84
|
0641030229
|
Nguyễn Sỹ
Tiến
|
0
|
0
|
|
85
|
0641010290
|
Phạm Văn
Tiến
|
3.5
|
|
|
86
|
0741010067
|
Nguyễn Xuân
Tình
|
0
|
0
|
|
87
|
0641030224
|
Đoàn Huy
Toại
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
0741010022
|
Nguyễn Quốc
Toản
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
0641010375
|
Đào Quang
Tốt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
0641010267
|
Phạm Thành
Trung
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
91
|
0741030219
|
Lê Văn
Trưởng
|
0
|
6
|
|
92
|
0541020152
|
Lê Anh
Tuấn
|
0
|
3
|
|
93
|
0741010195
|
Lưu Quốc
Tuấn
|
0
|
0
|
|
94
|
0741030301
|
Tào Văn
Tuấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
0741020052
|
Trần Tất
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
96
|
0741010206
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
0
|
3
|
|
97
|
0741020083
|
Trần Quang
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
98
|
0741010440
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
7.5
|
|
|
99
|
0641010274
|
Lê Văn
Vụ
|
3.5
|
|
|
100
|
0741020127
|
Phạm Văn
Vương
|
0
|
1
|
|