31
|
1631020226
|
Nguyễn Trọng
Long
|
6
|
|
|
32
|
1631020203
|
Phạm Ngọc
Long
|
6
|
|
|
33
|
1631020153
|
Lưu Xuân
Lương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1631020186
|
Nguyễn Nhật
Minh
|
0
|
|
|
35
|
1631030563
|
Phạm Trung
Nghĩa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631020191
|
Nguyễn Thị
Quỳnh
|
5
|
|
|
37
|
1631190507
|
Nguyễn Văn
Tài
|
7
|
|
|
38
|
1631020117
|
Phạm Xuân
Thái
|
5
|
|
|
39
|
1631020142
|
Phạm Đức
Thản
|
6.5
|
|
|
40
|
1631020137
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1631020124
|
Dương Ngô
Thành
|
3.5
|
|
|
42
|
1631020096
|
Lê Xuân
Thành
|
6.5
|
|
|
43
|
1631020131
|
Lê Đức
Thuận
|
6.5
|
|
|
44
|
1631020187
|
Nguyễn Đức
Thuận
|
7
|
|
|
45
|
1631020045
|
Bùi Gia
Tiến
|
2
|
|
|
46
|
1631020103
|
Hoàng Đông
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631020160
|
Trần Anh
Tiến
|
2.5
|
|
|
48
|
1631020161
|
Bùi Thọ
Tình
|
6
|
|
|
49
|
1631020133
|
Đoàn Văn
Trai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1631020108
|
Đinh Xuân
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1631020126
|
Nguyễn Anh
Tú
|
3.5
|
|
|
52
|
1631020097
|
Hà Văn
Tuấn
|
2.5
|
|
|
53
|
1631020190
|
Nguyễn Đình
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631190420
|
Nguyễn Đình
Tuấn
|
0
|
|
|
55
|
1631020144
|
Phạm Văn
Tuấn
|
0
|
|
|
56
|
1631020157
|
Đào Văn
Tùng
|
3
|
|
|
57
|
1631020123
|
Lê Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631020146
|
Trần Hữu
Tùng
|
5
|
|
|
59
|
1631020139
|
Phạm Văn
Tuyên
|
4.5
|
|
|
60
|
1631020156
|
Chu Duy
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|