1
|
1731010054
|
Nguyễn Thế
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1731010008
|
Trịnh Đức
Anh
|
7
|
|
|
3
|
0941010252
|
Nguyễn Văn
Bắc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1731010027
|
Lê Trần
Bình
|
7
|
|
|
5
|
1731010009
|
Lê Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
0941010234
|
Kiều Văn
Chiển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1731010007
|
Phạm Quốc
Chính
|
5
|
|
|
8
|
1731010045
|
Nguyễn Công
Chức
|
2
|
|
|
9
|
1731010012
|
Dương Văn
Cường
|
6
|
|
|
10
|
1731010033
|
Vũ Đức
Dân
|
6
|
|
|
11
|
1731010064
|
Nguyễn Thành
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1731010068
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1731010058
|
Lê Văn
Duẩn
|
7
|
|
|
14
|
1731010052
|
Đỗ Trung
Đức
|
5
|
|
|
15
|
1731010020
|
Nguyễn Trung
Đức
|
8
|
|
|
16
|
1731010028
|
Nguyễn Đình
Dương
|
6
|
|
|
17
|
1731010036
|
Phùng Minh
Dương
|
6
|
|
|
18
|
1731010030
|
Hoàng Công
Duy
|
6
|
|
|
19
|
1731010037
|
Tạ Văn
Giang
|
7
|
|
|
20
|
1731010038
|
Nguyễn Huy
Hiển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1731010060
|
Lê Hoàng
Hiệp
|
6
|
|
|
22
|
1731010019
|
Bùi Văn
Hưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1731010039
|
Trần Trọng
Hưởng
|
5
|
|
|
24
|
1731010056
|
Lê Văn
Huy
|
5
|
|
|
25
|
1731010031
|
Lưu Đăng
Huy
|
8
|
|
|
26
|
1731010004
|
Nguyễn Văn
Khải
|
5
|
|
|
27
|
1731010021
|
Nguyễn Văn
Khải
|
2
|
|
|
28
|
1731010051
|
Lê Quý
Kiên
|
6
|
|
|
29
|
1731010048
|
Nguyễn Quang
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1731010032
|
Nguyễn Văn
Linh
|
5
|
|
|