52
|
1631030077
|
Đỗ Quang
Phát
|
5.5
|
|
|
53
|
1531010098
|
Lê Thế
Phi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1731030173
|
Nguyễn Đại
Phong
|
3
|
|
|
55
|
1731010047
|
Vũ Văn
Phùng
|
6.5
|
|
|
56
|
1731010062
|
Phạm Thanh
Quang
|
4
|
|
|
57
|
1331040037
|
Nguyễn Ngọc
Quý
|
4
|
|
|
58
|
1731010002
|
Nguyễn Hoàng
Quyền
|
4.5
|
|
|
59
|
1731010043
|
Nguyễn Mạnh
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631030072
|
Đàm Quang
Sơn
|
4
|
|
|
61
|
1731010067
|
Huỳnh Minh
Sơn
|
2.5
|
|
|
62
|
1731010005
|
Lương Trường
Sơn
|
1.5
|
|
|
63
|
1731010063
|
Nguyễn Viết
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1731010015
|
Vũ Tiến
Sơn
|
6
|
|
|
65
|
1631190247
|
Đặng Văn
Thắng
|
2
|
|
|
66
|
1731010042
|
Vũ Quang
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1631030228
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
0
|
|
|
68
|
1631190232
|
Lưu Đức
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1731010022
|
Trần Đình
Thành
|
10
|
|
|
70
|
1731010023
|
Lê Đức
Thiện
|
6
|
|
|
71
|
1731010057
|
Nguyễn Quang
Thiện
|
6.5
|
|
|
72
|
1631020335
|
Tạ Ngọc
Thứ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1731010013
|
Bùi Anh
Tiến
|
2
|
|
|
74
|
1731010003
|
Nguyễn Duy
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1731010029
|
Nguyễn Duy
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1731010055
|
Vũ Hồng
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1731010070
|
Nguyễn Viết
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631030246
|
Nguyễn Thế
Tuấn
|
4
|
|
|
79
|
1731010035
|
Phùng Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1631190280
|
Nhâm Gia
Tuyển
|
1
|
|
|
81
|
1631030300
|
Đào Hữu
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|