61
|
1131010437
|
Nguyễn Ngọc
Quỳnh
|
0
|
6
|
|
62
|
1131010472
|
Đỗ Trung
Sơn
|
0
|
8
|
|
63
|
1131030036
|
Lê Hoàng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1231030442
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1231010351
|
Vũ Văn
Sơn
|
0
|
9
|
|
66
|
1131020170
|
Phạm Văn
Song
|
0
|
7
|
|
67
|
1231190420
|
Nguyễn Văn
Sự
|
0
|
6
|
|
68
|
1131190250
|
Đoàn Thanh
Tâm
|
0
|
6
|
|
69
|
1231010364
|
Hoàng Văn
Tân
|
0
|
6
|
|
70
|
1231020192
|
Nguyễn Văn
Thái
|
0
|
8
|
|
71
|
1231010110
|
Trương Đình
Thăng
|
6
|
|
|
72
|
1131010374
|
Lê Bá
Thanh
|
1
|
6
|
|
73
|
1231010358
|
Mai Phi
Thành
|
0
|
2
|
|
74
|
1231020083
|
Nguyễn Văn
Thi
|
0
|
8
|
|
75
|
1131190166
|
Vũ Đình
Thỏa
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1131030120
|
Phạm Như
Thông
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1231020123
|
Trịnh Minh
Thức
|
0
|
7
|
|
78
|
1231020065
|
Nguyễn Công
Thuyên
|
5
|
|
|
79
|
1131020015
|
Lê Duy
Tiến
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1131010014
|
Nguyễn Trung
Tiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1131010428
|
Phạm Văn
Tiến
|
5
|
|
|
82
|
1131010396
|
Nguyễn Mạnh
Tín
|
0
|
5
|
|
83
|
1231030382
|
Đỗ Văn
Tính
|
0
|
4
|
|
84
|
1131030109
|
Lãnh Văn
Tính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1131020134
|
Mai Văn
Toan
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1231010322
|
Trần Văn
Toàn
|
0
|
6
|
|
87
|
1131010188
|
Phạm Văn
Trung
|
0
|
5
|
|
88
|
1131010430
|
Trần Văn
Trung
|
0
|
5
|
|
89
|
1131190316
|
Đào Văn
Trường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1231030277
|
Nguyễn Đình
Trường
|
0
|
6
|
|