31
|
1131010168
|
Đặng Văn
Gia
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1231190096
|
Trịnh Bá
Giang
|
0
|
4
|
|
33
|
1231010287
|
Lê Sỹ
Giỏi
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1231030008
|
Phạm Văn
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231010571
|
Lê Văn
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1131020196
|
Nguyễn Kim
Hiếu
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1231190079
|
Đỗ Quang
Hoan
|
0
|
4
|
|
38
|
1231010098
|
Nguyễn Việt
Hưng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231030020
|
Nguyễn Như
Huy
|
0
|
7
|
|
40
|
1231010550
|
Nguyễn Công
Kháng
|
1
|
5
|
|
41
|
1131010362
|
Vũ Tuấn
Khanh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1231190416
|
Lưu Công
Lập
|
0
|
2
|
|
43
|
1231030009
|
Nguyễn Tiến
Lịch
|
0
|
7
|
|
44
|
1231190216
|
Hà Ngọc
Linh
|
0
|
4
|
|
45
|
1231010099
|
Mai Sĩ
Long
|
0
|
6
|
|
46
|
1231190450
|
Đỗ Thành
Luân
|
0
|
5
|
|
47
|
1131010144
|
Dương Minh
Luân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1231190222
|
Nguyễn Văn
Luận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231030030
|
Cao Danh
Lưu
|
1
|
6
|
|
50
|
1231190496
|
Đinh Văn
Luyện
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1231030059
|
Nguyễn Quang
Luyện
|
0
|
6
|
|
52
|
1231190266
|
Nguyễn Khắc
Mạnh
|
5
|
|
|
53
|
1131010304
|
Giáp Văn
Mùi
|
6
|
|
|
54
|
1231190249
|
Nguyễn Hữu
Ngọc
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1231190426
|
Nguyễn Hữu
Ngọc
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1131190101
|
Phạm Xuân
Nhụ
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1131190287
|
Trần Vũ
Phong
|
0
|
7
|
|
58
|
1231030119
|
Nguyễn Văn
Phương
|
0
|
8
|
|
59
|
1231030022
|
Nguyễn Văn
Quân
|
0
|
8
|
|
60
|
1231030079
|
Lê Đình
Quý
|
4
|
|
|