Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11020103080401 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1_K4
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0441010058 Nguyễn Trung Hiếu 6
32 0441010092 Lường Viết Hoàn 5
33 0441010046 Bùi Hữu Hoàng 7
34 0441010005 Phí Quang Hồng 6
35 0441010072 Phan Văn Hùng 6
36 0441010042 Nguyễn Xuân Hưng 7
37 0441010015 Vũ Quốc Hưng 0 7
38 0441010066 Đỗ Ngọc Huy 6
39 0441010057 Lại Văn Huyến 0 7
40 0441010078 Lê Trọng Khánh 6
41 0441010008 Nguyễn Ngọc Lâm 5
42 0441010047 Bùi Xuân Long 6
43 0441010055 Phạm Văn Luân 6
44 0441010088 Nguyễn Văn Luy 6
45 0441010028 Lê Văn Mạnh 0 7
46 0441010037 Phạm Ngọc Minh 0 5
47 0441010064 Phạm Văn Minh 0 6
48 0441010052 Trần Văn Minh 0 7
49 0441010081 Nguyễn Văn Nam 0 8
50 0441010087 Vũ Đức Năng 7
51 0441010075 Nguyễn Văn Ngọc 0 8
52 0441010004 Khổng Văn Nguyên 0 8
53 0441010023 Nguyễn Văn Nhất 0 8
54 0441010053 Nguyễn Văn Phi 0 6
55 0441010009 Nguyễn Văn Quảng 0 7
56 0441010014 Nguyễn Văn Quy 0 7
57 0441010083 Phạm Quốc Quyền 0 7
58 0441010022 Nguyễn Đình Quyết 0 6
59 0441010036 Nguyễn Bá Sơn 0 6
60 0441010040 Nguyễn Tiến Sỹ 6
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10