Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (CK) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11021303320403 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 2_K4
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0441010102 Nguyễn Trọng Phúc ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 0441010180 Khuất Lâm Quân 6
33 0441010153 Hoàng Đình Quyết 7
34 0441010174 Nguyễn Trọng Sơn 7
35 0441010172 Nguyễn Ngọc Tâm 7
36 0441010107 Bùi Văn Tân 6
37 0441010097 Trương Minh Thắng 6
38 0441010139 Lương Văn Thành 8
39 0441010179 Phạm Văn Thảo 8
40 0441010103 Nguyễn Văn Thiêm 7
41 0441010063 Hoàng Kim Thịnh 1 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 0441010176 Phạm Đình Thịnh 7
43 0441010146 Bùi Xuân Thưởng 2
44 0441010096 Nguyễn Văn Thuyết 7
45 0441010132 Mạc Văn Toàn 6
46 0441010162 Nguyễn Văn Toản 7
47 0441010147 Nguyễn Viết Trọng 8
48 0441010165 Trần Văn Trung 4
49 0441010156 Phạm Đình Tú 4
50 0441010123 Nguyễn Văn Tuân 3
51 0441010149 Trần Tiến Tùng 5
52 0441010116 Nguyễn Hữu Tuyên 7
53 0441010173 Nguyễn Văn Tuyên 0 3
54 0441010120 Nguyễn Duy Việt 7
55 0441010169 Phạm Văn Xuân 0 4
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10