Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10021003050504 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
Trang       Từ 31 đến 60 của 94 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0541030328 Vương Văn Hải 8
32 0541030272 Hoàng Văn Hán 0 1
33 0541030325 Nguyễn Văn Hiệp 7
34 0541030309 Đoàn Xuân Hiếu 5
35 0541030326 Phạm Văn Hiệu
36 0541030287 Lê Thái Hoà
37 0541030285 Nguyễn Văn Hoà 2 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 0541030324 Trịnh Xuân Hoàng 5
39 0541030315 Nguyễn Quốc Hùng
40 0541030337 Phạm Bá Hùng 4
41 0541030304 Lê Khắc Hưng 4
42 0541030296 Vũ Quốc Huy 4
43 0541030335 Nguyễn Hữu Kiên 3 4
44 0541030347 Mai Ngọc Lợi 6
45 0541030333 Phạm Văn Long 7
46 0541030305 Trần Hoàng Long
47 0541030345 Hoàng Khắc Lực 3 3
48 0541030291 Nguyễn Tiến Mạnh 3
49 0541030275 Nguyễn Văn Mạnh 5
50 0541030341 Bùi Văn Nam 7
51 0541030308 Phan Xuân Năm 4
52 0541030278 Lưu Thanh Ngân 4 4
53 0541030352 Đàm Danh Nghĩa 4
54 0541030283 Đào Khả Ngọc 3 3
55 0541030280 Lê Minh Ngọc 3 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 0541030323 Nguyễn Thế Ngọc 4
57 0541030329 Trịnh Huy Ninh 2 0
58 0541030297 Đặng Văn Núi 5
59 0541030354 Vũ Quang Phong 3
60 0341040047 Phạm Ngọc Phước 5
Trang       Từ 31 đến 60 của 94 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10