72
|
1231030279
|
Hà Đức
Thắng
|
1
|
3
|
|
73
|
1231050476
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
0
|
2
|
|
74
|
1131020016
|
Phạm Quang
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
0541030200
|
Trần Duy
Thắng
|
2
|
8
|
|
76
|
1231190048
|
Nguyễn Chí
Thanh
|
0
|
4
|
|
77
|
1131030004
|
Đặng Văn
Thành
|
0
|
5
|
|
78
|
1231050746
|
Đỗ Tiến
Thành
|
0
|
5
|
|
79
|
1231020086
|
Đinh Văn
Thi
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1131010358
|
Lê Văn
Thống
|
5
|
|
|
81
|
1231020123
|
Trịnh Minh
Thức
|
0
|
2
|
|
82
|
1231030127
|
Nguyễn Văn
Thường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1231190037
|
Phạm Thanh
Thuỷ
|
5
|
|
|
84
|
1231020065
|
Nguyễn Công
Thuyên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1231190097
|
Lê Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1231040131
|
Trần Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
0541030302
|
Trần Văn
Tỉnh
|
0
|
3
|
|
88
|
1231190161
|
Vũ Tăng
Tòng
|
0
|
3
|
|
89
|
1231020025
|
Lê Huyền
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1231190154
|
Nguyễn Công
Triệu
|
0
|
3
|
|
91
|
1231190192
|
Trịnh Đức
Trọng
|
2
|
3
|
|
92
|
1231030230
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
93
|
1231050503
|
Hoàng Văn
Tuân
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
94
|
1031030294
|
Lê Khả
Tuấn
|
0
|
2
|
|
95
|
1031190302
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
0
|
3
|
|
96
|
1231030465
|
Trần Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
97
|
1231190114
|
Phạm Quang
Tuyên
|
1
|
3
|
|
98
|
1231050518
|
Nguyễn Văn
Việt
|
0
|
2
|
|
99
|
1131010164
|
Vũ Thế
Vinh
|
2
|
|
|
100
|
1131140099
|
Lê Thị
Xuyến
|
7
|
|
|
101
|
1231020066
|
Trần Khắc
Yên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|