Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021303430701 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K7
Trang       Từ 39 đến 68 của 68 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
39 0541390106 Nguyễn Thị Hồng Nhung ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 0841180079 Trịnh Thị Nhung 6.5
41 0741180023 Vũ Thị Nhung 7
42 0741180017 Lê Thị Nụ 5.5
43 0741180035 Nguyễn Thị Thu Phương 4
44 0741180083 Dương Thị Phượng 6
45 0741180040 Nguyễn Thị Quế 8.5
46 0741180049 Nguyễn Thị Quyên 9.5
47 0741180053 Kiều Thị Quỳnh 8.5
48 0741180056 Nguyễn Thị Như Quỳnh 0 8
49 0741180020 Đoàn Thị Tâm 9
50 0741180094 Dương Thị Thanh 8.5
51 0741180027 Nguyễn Thị Thanh 9.5
52 0741180054 Đỗ Thị Bích Thảo 7
53 0741180025 Dương Thị Thạo 7.5
54 0641180203 Trần Đức Thiện 9
55 0741180046 Hán Thị Lệ Thu 7
56 0741180024 Nguyễn Thị Thu 6
57 0741180036 Hoàng Thị Bích Thủy 5.5
58 0741180057 Hoàng Thị Mai Thuyên 7.5
59 0741180034 Nguyễn Thị Tình 5
60 0741180039 Dương Thị Huyền Trang 7.5
61 0741180064 Nguyễn Huyền Trang 8
62 0741180042 Nguyễn Thị Thu Trang 8.5
63 0641180020 Phạm Xuân Trường 7
64 0741180059 Nguyễn Duy Tùng 8
65 0741180019 Vũ Thị Tươi 7.5
66 0641180080 Lô Thị Tương 8
67 0641180047 Ngô Thị ánh Tuyết 8.5
68 0541390128 Chu Thuỳ Vân 5
Trang       Từ 39 đến 68 của 68 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10