Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011303440701 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 63 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0741180052 Đỗ Thị Nhung 0 8
32 0641180083 Ngô Thị Nhung 7.5
33 0741180023 Vũ Thị Nhung 8.5
34 0741180017 Lê Thị Nụ 0 8.5
35 0741180035 Nguyễn Thị Thu Phương 4.5
36 0741180083 Dương Thị Phượng 0 9
37 0741180005 Đào Đăng Quang
38 0741180040 Nguyễn Thị Quế 0 9
39 0741180048 Đào Ngọc Quý
40 0741180049 Nguyễn Thị Quyên 9
41 0741180053 Kiều Thị Quỳnh 7
42 0741180056 Nguyễn Thị Như Quỳnh 0 9
43 0641180221 Vũ Văn Sơn 7.5
44 0741180179 Nguyễn Hữu Tài 0 10
45 0741180020 Đoàn Thị Tâm 7.5
46 0741180094 Dương Thị Thanh 8.5
47 0741180027 Nguyễn Thị Thanh 9
48 0741180054 Đỗ Thị Bích Thảo 0 9.5
49 0741180025 Dương Thị Thạo 5
50 0641180203 Trần Đức Thiện 6
51 0641090055 Trần Thị Thơm 4
52 0741180046 Hán Thị Lệ Thu 0 8.5
53 0741180024 Nguyễn Thị Thu 0 9
54 0741180036 Hoàng Thị Bích Thủy 0 9
55 0741180057 Hoàng Thị Mai Thuyên 8
56 0741180034 Nguyễn Thị Tình 8.5
57 0741180039 Dương Thị Huyền Trang 7.5
58 0741180064 Nguyễn Huyền Trang 8.5
59 0741180042 Nguyễn Thị Thu Trang 8
60 0541180088 Nguyễn Đức Trường 5
Trang       Từ 31 đến 60 của 63 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10