53
|
1231190059
|
Trương Công
Quý
|
3
|
6
|
|
54
|
1231190045
|
Thái Đình
Quyền
|
3
|
6
|
|
55
|
1231190031
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
2
|
5
|
|
56
|
1231190050
|
Đinh Bá
Tam
|
2
|
6
|
|
57
|
1231190072
|
Cao Xuân
Tám
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1231190026
|
Trịnh Văn
Tâm
|
0
|
5
|
|
59
|
1231190018
|
Nguyễn Duy
Tân
|
0
|
5
|
|
60
|
1231190039
|
Đỗ Văn
Tất
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1231190051
|
Ngô Văn
Thái
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1231190078
|
Đào Duy
Thắng
|
3
|
|
|
63
|
1231190030
|
Nguyễn Quốc
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1231190036
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
3
|
|
|
65
|
1231190062
|
Phạm Văn
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1231190044
|
Vũ Văn
Thắng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1231190048
|
Nguyễn Chí
Thanh
|
3
|
|
|
68
|
1231190040
|
Lê Văn
Thịnh
|
3
|
5
|
|
69
|
1231190037
|
Phạm Thanh
Thuỷ
|
3
|
|
|
70
|
1231190070
|
Đào Đức
Tiến
|
2
|
|
|
71
|
1231190089
|
Trần Nhật
Toản
|
0
|
5
|
|
72
|
1231190034
|
Trương Văn
Trà
|
0
|
4
|
|
73
|
1231190014
|
Bạch Văn
Trọng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1231190047
|
Đỗ Văn
Trường
|
0
|
4
|
|
75
|
1231190458
|
Phạm Xuân
Trường
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1231190061
|
Lê Văn
Tuân
|
2
|
5
|
|
77
|
1231190049
|
Đỗ Trọng
Tuấn
|
0
|
6
|
|
78
|
1231190042
|
Lê Anh
Tuấn
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1231190080
|
Nguyễn Thế
Tuấn
|
3
|
5
|
|
80
|
1231190035
|
Tạ Đức
Tuấn
|
2
|
8
|
|
81
|
1231190002
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
0
|
6
|
|
82
|
1231190063
|
Lê Văn
Vương
|
0
|
5
|
|