23
|
1631020326
|
Cao Đình
Huy
|
1
|
|
|
24
|
1631020316
|
Lê Trọng
Huy
|
2
|
|
|
25
|
1631020307
|
Phạm Quốc
Huy
|
4
|
|
|
26
|
1331090757
|
Vũ Thị
Huyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1631020321
|
Lê Văn
Kiên
|
5
|
|
|
28
|
1631020332
|
Phạm Thành
Lam
|
5.5
|
|
|
29
|
1631020356
|
Bùi Ngọc
Long
|
5.5
|
|
|
30
|
1631020341
|
Đoàn Hoàng
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1631020330
|
Lương Hồng
Long
|
4
|
|
|
32
|
1631020357
|
Nguyễn Nhân
Long
|
6
|
|
|
33
|
1631020296
|
Nguyễn Viết
Mạnh
|
4
|
|
|
34
|
1531240087
|
Phan Hoài
Nam
|
3
|
|
|
35
|
1631020299
|
Đỗ Minh
Nhất
|
1
|
|
|
36
|
1531190099
|
Ngô Quang
Phước
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
0641040090
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631020291
|
Nguyễn Phú
Quảng
|
4
|
|
|
39
|
1531190147
|
Nguyễn Văn
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1631020302
|
Bùi Văn
Quyết
|
4
|
|
|
41
|
1631020333
|
Lê Công
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1631020319
|
Nguyễn Đồng
Sơn
|
6
|
|
|
43
|
1631020345
|
Nguyễn Tất
Thắng
|
3
|
|
|
44
|
1531190124
|
Nguyễn Xuân
Thạo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1631020335
|
Tạ Ngọc
Thứ
|
2
|
|
|
46
|
1531060039
|
Đào Hữu
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1531190111
|
Nguyễn Thành
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631020313
|
Hoàng Văn
Tuấn
|
3
|
|
|
49
|
1631020323
|
Nguyễn Xuân
Tuấn
|
3.5
|
|
|
50
|
1631020216
|
Phạm Thanh
Tùng
|
2.5
|
|
|
51
|
1631020362
|
Phạm Văn
Tuyên
|
2.5
|
|
|
52
|
1631020320
|
Vũ Quang
Vinh
|
1
|
|
|