| 32 | 1631020316 | Lê Trọng
                                                                    Huy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1631020307 | Phạm Quốc
                                                                    Huy | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1631020315 | Vũ Văn
                                                                    Huy | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1631020360 | Hoàng Ngọc
                                                                    Khánh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1631020321 | Lê Văn
                                                                    Kiên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1631020332 | Phạm Thành
                                                                    Lam | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1631020356 | Bùi Ngọc
                                                                    Long | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1631020341 | Đoàn Hoàng
                                                                    Long | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1631020330 | Lương Hồng
                                                                    Long | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1631020357 | Nguyễn Nhân
                                                                    Long | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1631020296 | Nguyễn Viết
                                                                    Mạnh | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1631020324 | Lê Văn
                                                                    Nam | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1631020306 | Nguyễn Anh
                                                                    Nam | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1631020304 | Phạm Xuân
                                                                    Nguyên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1631020299 | Đỗ Minh
                                                                    Nhất | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1631020291 | Nguyễn Phú
                                                                    Quảng | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1631020344 | Đỗ Đăng
                                                                    Sơn | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1631020333 | Lê Công
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1631020319 | Nguyễn Đồng
                                                                    Sơn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1431020122 | Nguyễn Hữu
                                                                    Thắng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1631020345 | Nguyễn Tất
                                                                    Thắng | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1631020353 | Nguyễn Văn
                                                                    Thịnh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1631020335 | Tạ Ngọc
                                                                    Thứ | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1631020313 | Hoàng Văn
                                                                    Tuấn | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1631020328 | Lê Công
                                                                    Tuấn | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1631020323 | Nguyễn Xuân
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1631020362 | Phạm Văn 
                                                                    Tuyên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1631020339 | Phạm Thế
                                                                    Văn | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1631020320 | Vũ Quang
                                                                    Vinh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 61 | 1631020350 | Trần Văn
                                                                    Vương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |