| 31 | 1034010026 | Nguyễn Văn
                                                                    Nhân | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1034010012 | Tống Đăng
                                                                    Oai | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 0841010383 | Phạm Duy
                                                                    Phong | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1046010005 | Nguyễn Trọng
                                                                    Phú | 0.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 0841020218 | Nguyễn Văn
                                                                    Quang | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1174020017 | Vũ Văn
                                                                    Quảng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1074010195 | Nguyễn Văn
                                                                    Sáng | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1046010033 | Phùng Quang
                                                                    Sáng | 0.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1034010014 | Vương Văn
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 0841030035 | Ngô Trọng
                                                                    Tài | 0.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1034030084 | Nguyễn Văn
                                                                    Thăng | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 0941010145 | Nguyễn Chiến
                                                                    Thắng | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 0946010015 | Trần Văn
                                                                    Thắng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 0941010017 | Đào Đức
                                                                    Thanh | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1046010002 | Đào Hồng
                                                                    Thủy | 0.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1074010135 | Nguyễn Văn
                                                                    Thủy | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1046010025 | Phạm Văn
                                                                    Thụy | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 0941030286 | Nguyễn Đăng
                                                                    Tiến | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1034010001 | Nguyễn Văn
                                                                    Tiến | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 0941020185 | Trần Mạnh
                                                                    Tiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 0941020193 | Đinh Trọng
                                                                    Trí | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1074030108 | Nguyễn Hồng
                                                                    Trình | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1174030045 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1034010019 | Lê Bá
                                                                    Tý | 0.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 0741030022 | Nguyễn Hoàng
                                                                    Vũ | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |