61
|
1131120011
|
Nguyễn Hồng
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1231010247
|
Trần Văn
Ngọc
|
0
|
9
|
|
63
|
1131190006
|
Trần Hữu
Quân
|
0
|
6
|
|
64
|
1131050117
|
Nguyễn Đức
Quang
|
6
|
|
|
65
|
1131010042
|
Tăng Bá
Quang
|
0
|
7
|
|
66
|
1231010025
|
Đặng Đình
Quyết
|
0
|
6
|
|
67
|
1131010052
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
0
|
8
|
|
68
|
1231190031
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
0
|
8
|
|
69
|
1131010472
|
Đỗ Trung
Sơn
|
0
|
7
|
|
70
|
1231030288
|
Phạm Văn
Sự
|
0
|
7
|
|
71
|
1131030074
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
0
|
6
|
|
72
|
1231140021
|
Nguyễn Thị
Tân
|
0
|
8
|
|
73
|
1031050179
|
Bùi Nam
Thái
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1231040527
|
Bùi Quyết
Thắng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1231190078
|
Đào Duy
Thắng
|
0
|
7
|
|
76
|
1231190030
|
Nguyễn Quốc
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1231030461
|
Nguyễn Việt
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1131050203
|
Nguyễn Cao
Thanh
|
0
|
7
|
|
79
|
1131020185
|
Lê Tuấn
Thi
|
0
|
7
|
|
80
|
1131010453
|
Nguyễn Văn
Thiện
|
0
|
7
|
|
81
|
1231190093
|
Chu Văn
Thịnh
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1231190276
|
Trần Văn
Thịnh
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1231190097
|
Lê Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1231140031
|
Hà Văn
Tỉnh
|
0
|
8
|
|
85
|
1231010322
|
Trần Văn
Toàn
|
0
|
8
|
|
86
|
1231190089
|
Trần Nhật
Toản
|
0
|
7
|
|
87
|
1131120051
|
Nguyễn Thu
Trang
|
0
|
6
|
|
88
|
1131030041
|
Lê Anh
Tráng
|
0
|
5
|
|
89
|
0541050338
|
Vi Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1231190042
|
Lê Anh
Tuấn
|
0
|
6
|
|